Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
Tốc độ: 3.6 GHz Up to 3.9 GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 16MB
– Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
– Tốc độ xử lý: 3.6 GHz up to 4GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 4MB
– Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
– Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
– Tốc độ xử lý: 3.6 GHz – 3.9 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 4MB
– Đồ họa tích hợp: AMD Vega 11 Graphics
Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
Tốc độ: 3.6 GHz up to 4.1 GHz (6nhân, 6 luồng)
Bộ nhớ đệm: 32MB
– Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
– Tốc độ xử lý: 3.8GHz – 4.4 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 32MB
– Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
– Tốc độ xử lý: 3.1 GHz – 3.4 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 8MB
– Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
– Tốc độ xử lý: 3.6GHz – 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 32MB
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-8100 (6M Cache, 3.6GHz)
– Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
– Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 6MB
– Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
– TDP: 65W
– Hyper-Threading: none
– Bộ nhớ hỗ trợ:DDR4 Dual channel
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-9100 (6M Cache, up to 4.20GHz)
– Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
– Tốc độ: 3.60 GHz – 4.20 GHz (4nhân, 4 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 6MB
– Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
– TDP: 65W
– Bộ nhớ hỗ trợ:DDR4 Dual channel
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz)
– Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
– Tốc độ xử lý: 3.60 GHz – 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 6MB
– TDP: 65W
– Bộ nhớ hỗ trợ:DDR4 Dual channel

